Có 2 kết quả:
原产地 yuán chǎn dì ㄩㄢˊ ㄔㄢˇ ㄉㄧˋ • 原產地 yuán chǎn dì ㄩㄢˊ ㄔㄢˇ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) original source
(2) place of origin
(3) provenance
(2) place of origin
(3) provenance
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) original source
(2) place of origin
(3) provenance
(2) place of origin
(3) provenance
Bình luận 0